Có 2 kết quả:
一样 yī yàng ㄧ ㄧㄤˋ • 一樣 yī yàng ㄧ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same
(2) like
(3) equal to
(4) the same as
(5) just like
(2) like
(3) equal to
(4) the same as
(5) just like
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same
(2) like
(3) equal to
(4) the same as
(5) just like
(2) like
(3) equal to
(4) the same as
(5) just like
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0